múa rối nước中文是什么意思
发音:
"múa rối nước" en Anglais "múa rối nước" en Chinois
中文翻译手机版
- 越南水上木偶戏
- "nước chấm" 中文翻译 : 水蘸汁
- "district de cái nước" 中文翻译 : 丐渃县
- "phú quốc" 中文翻译 : 富国岛
- "cốm" 中文翻译 : 绿米
- "trịnh cối" 中文翻译 : 郑桧
- "mạc phúc hải" 中文翻译 : 莫宪宗
- "district de phước sơn" 中文翻译 : 福山县 (越南)
- "district de tân phước" 中文翻译 : 新福县
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "mạc phúc nguyên" 中文翻译 : 莫宣宗
- "ancien aéroport de phú quốc" 中文翻译 : 富国机场
- "aéroport international de phú quốc" 中文翻译 : 富国国际机场
- "district de cần Đước" 中文翻译 : 芹德县
- "trần lê quốc toàn" 中文翻译 : 陈黎国全
- "cún" 中文翻译 : 聪村
- "district de tiên phước" 中文翻译 : 仙福县
- "bataille de rạch gầm-xoài mút" 中文翻译 : 沥涔吹蔑之战
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "lê quốc quân" 中文翻译 : 黎国君
- "cànoves i samalús" 中文翻译 : 卡诺韦斯
- "district de a lưới" 中文翻译 : 阿雷县
- "district de thốt nốt" 中文翻译 : 禿衂郡
- "mũi né" 中文翻译 : 美奈坊
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "møysalen" 中文翻译 : 默伊萨伦山
- "møre og romsdal" 中文翻译 : 默勒-鲁姆斯达尔郡
相关词汇
相邻词汇
múa rối nước的中文翻译,múa rối nước是什么意思,怎么用汉语翻译múa rối nước,múa rối nước的中文意思,múa rối nước的中文,múa rối nước in Chinese,múa rối nước的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。